Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严讯

Pinyin: yán xùn

Meanings: Severe interrogation or harsh questioning., Việc thẩm vấn nghiêm khắc, tra hỏi gắt gao., ①严厉审讯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 厂, 卂, 讠

Chinese meaning: ①严厉审讯。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến điều tra hoặc pháp luật.

Example: 警方对他进行了严讯。

Example pinyin: jǐng fāng duì tā jìn xíng le yán xùn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã tiến hành thẩm vấn anh ta một cách nghiêm khắc.

严讯
yán xùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc thẩm vấn nghiêm khắc, tra hỏi gắt gao.

Severe interrogation or harsh questioning.

严厉审讯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...