Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严气正性

Pinyin: yán qì zhèng xìng

Meanings: Having a serious, straightforward, and determined character., Tính khí nghiêm nghị, thẳng thắn, kiên định., 气脾气;性性格。性格刚直,毫不苟且。[出处]《后汉书·孔融传论》“夫严气正性,覆折而已。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 厂, 乁, 𠂉, 止, 忄, 生

Chinese meaning: 气脾气;性性格。性格刚直,毫不苟且。[出处]《后汉书·孔融传论》“夫严气正性,覆折而已。”

Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, miêu tả phẩm chất cá nhân.

Example: 他是一个严气正性的人。

Example pinyin: tā shì yí gè yán qì zhèng xìng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người có tính khí nghiêm nghị và thẳng thắn.

严气正性
yán qì zhèng xìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính khí nghiêm nghị, thẳng thắn, kiên định.

Having a serious, straightforward, and determined character.

气脾气;性性格。性格刚直,毫不苟且。[出处]《后汉书·孔融传论》“夫严气正性,覆折而已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...