Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严格
Pinyin: yán gé
Meanings: Nghiêm khắc, chặt chẽ., Strict, rigorous., ①遵守或执行规定、规则十分认真、不偏离原则、不容马虎。[例]严格的规则。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 厂, 各, 木
Chinese meaning: ①遵守或执行规定、规则十分认真、不偏离原则、不容马虎。[例]严格的规则。
Grammar: Dùng để miêu tả quy tắc hoặc con người.
Example: 老师对学生要求很严格。
Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng yāo qiú hěn yán gé 。
Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu học sinh rất nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm khắc, chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
Strict, rigorous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遵守或执行规定、规则十分认真、不偏离原则、不容马虎。严格的规则
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!