Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严明
Pinyin: yán míng
Meanings: Nghiêm minh, rõ ràng và công bằng., Strict and fair, clear and impartial., ①严肃而公正。[例]纪律严明。*②多指法纪。[例]使严明。[例]严明厂纪。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 厂, 日, 月
Chinese meaning: ①严肃而公正。[例]纪律严明。*②多指法纪。[例]使严明。[例]严明厂纪。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức hoặc quy tắc.
Example: 纪律必须严明。
Example pinyin: jì lǜ bì xū yán míng 。
Tiếng Việt: Kỷ luật phải nghiêm minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm minh, rõ ràng và công bằng.
Nghĩa phụ
English
Strict and fair, clear and impartial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严肃而公正。纪律严明
多指法纪。使严明。严明厂纪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!