Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严慈

Pinyin: yán cí

Meanings: Both strict and loving, often used to describe an educational style., Vừa nghiêm khắc vừa yêu thương, thường dùng để miêu tả phong cách giáo dục., ①严父和慈母的省称。用来形容两种不同类型的爱护、教育方式。[例]老师像父母一样对他严慈地管教。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 厂, 兹, 心

Chinese meaning: ①严父和慈母的省称。用来形容两种不同类型的爱护、教育方式。[例]老师像父母一样对他严慈地管教。

Grammar: Là danh từ hoặc tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các bài viết về giáo dục.

Example: 父母对孩子既要严又要慈。

Example pinyin: fù mǔ duì hái zi jì yào yán yòu yào cí 。

Tiếng Việt: Cha mẹ đối với con cái vừa phải nghiêm vừa phải thương.

严慈
yán cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa nghiêm khắc vừa yêu thương, thường dùng để miêu tả phong cách giáo dục.

Both strict and loving, often used to describe an educational style.

严父和慈母的省称。用来形容两种不同类型的爱护、教育方式。老师像父母一样对他严慈地管教

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严慈 (yán cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung