Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严惩不贷
Pinyin: yán chéng bù dài
Meanings: To punish severely without showing mercy or leniency., Trừng phạt nghiêm khắc mà không tha thứ, không khoan nhượng., 惩处罚;贷宽容。严厉惩罚,绝不宽恕。[例]对于那些屡教不改的不法分子,一定要严惩不贷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 厂, 征, 心, 代, 贝
Chinese meaning: 惩处罚;贷宽容。严厉惩罚,绝不宽恕。[例]对于那些屡教不改的不法分子,一定要严惩不贷。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, mang sắc thái quyết liệt trong việc xử lý vấn đề.
Example: 对于贪污腐败分子必须严惩不贷。
Example pinyin: duì yú tān wū fǔ bài fēn zǐ bì xū yán chéng bú dài 。
Tiếng Việt: Đối với bọn tham ô hối lộ cần phải trừng trị nghiêm khắc không khoan nhượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trừng phạt nghiêm khắc mà không tha thứ, không khoan nhượng.
Nghĩa phụ
English
To punish severely without showing mercy or leniency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惩处罚;贷宽容。严厉惩罚,绝不宽恕。[例]对于那些屡教不改的不法分子,一定要严惩不贷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế