Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严师
Pinyin: yán shī
Meanings: A strict teacher who teaches carefully and demands high standards., Giáo viên nghiêm khắc, thầy/cô giáo dạy dỗ cẩn thận và đòi hỏi cao., ①严厉的、对学生要求严格的老师。[例]严师出高徒。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 厂, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①严厉的、对学生要求严格的老师。[例]严师出高徒。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu thành ngữ hoặc khẩu ngữ.
Example: 严师出高徒。
Example pinyin: yán shī chū gāo tú 。
Tiếng Việt: Thầy nghiêm thì trò giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo viên nghiêm khắc, thầy/cô giáo dạy dỗ cẩn thận và đòi hỏi cao.
Nghĩa phụ
English
A strict teacher who teaches carefully and demands high standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严厉的、对学生要求严格的老师。严师出高徒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!