Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严峻

Pinyin: yán jùn

Meanings: Khắc nghiệt, nghiêm trọng, khó khăn., Severe, serious, difficult., ①严厉,严格或苛刻。[例]严峻的考验。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 厂, 夋, 山

Chinese meaning: ①严厉,严格或苛刻。[例]严峻的考验。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái hoặc tình huống.

Example: 形势十分严峻。

Example pinyin: xíng shì shí fēn yán jùn 。

Tiếng Việt: Tình hình rất nghiêm trọng.

严峻
yán jùn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắc nghiệt, nghiêm trọng, khó khăn.

Severe, serious, difficult.

严厉,严格或苛刻。严峻的考验

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严峻 (yán jùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung