Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严实
Pinyin: yán shí
Meanings: Kín đáo, chắc chắn, không có kẽ hở., Tight, secure, without any gaps., ①不透水或气的;不松或不漏失的;结构坚固和牢固的。*②不留空隙或出口的。[例]门关得很严实。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 厂, 头, 宀
Chinese meaning: ①不透水或气的;不松或不漏失的;结构坚固和牢固的。*②不留空隙或出口的。[例]门关得很严实。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái của vật thể.
Example: 门关得很严实。
Example pinyin: mén guān dé hěn yán shí 。
Tiếng Việt: Cửa đóng rất chặt chẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kín đáo, chắc chắn, không có kẽ hở.
Nghĩa phụ
English
Tight, secure, without any gaps.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不透水或气的;不松或不漏失的;结构坚固和牢固的
不留空隙或出口的。门关得很严实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!