Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严守
Pinyin: yán shǒu
Meanings: Tuân thủ nghiêm ngặt, giữ gìn cẩn thận., To strictly adhere to or carefully observe., ①严格地遵守或遵照执行。[例]严守纪律。*②严密地保守,决不公开,守口如瓶。[例]她为他们严守秘密。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 厂, 宀, 寸
Chinese meaning: ①严格地遵守或遵照执行。[例]严守纪律。*②严密地保守,决不公开,守口如瓶。[例]她为他们严守秘密。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần tuân thủ (luật lệ, quy tắc).
Example: 我们必须严守纪律。
Example pinyin: wǒ men bì xū yán shǒu jì lǜ 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải tuân thủ kỷ luật một cách nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuân thủ nghiêm ngặt, giữ gìn cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To strictly adhere to or carefully observe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严格地遵守或遵照执行。严守纪律
严密地保守,决不公开,守口如瓶。她为他们严守秘密
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!