Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严妆
Pinyin: yán zhuāng
Meanings: Formal and serious attire, usually worn during important ceremonies., Trang phục chính thức và nghiêm túc, thường dùng trong các dịp lễ nghi trọng đại., ①认真地打扮。[例]鸡鸣外欲曙,新妇起严妆。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 厂, 丬, 女
Chinese meaning: ①认真地打扮。[例]鸡鸣外欲曙,新妇起严妆。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho người hoặc hoàn cảnh trang trọng.
Example: 她身着严妆出席了会议。
Example pinyin: tā shēn zhe yán zhuāng chū xí le huì yì 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc trang phục nghiêm chỉnh để tham dự cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang phục chính thức và nghiêm túc, thường dùng trong các dịp lễ nghi trọng đại.
Nghĩa phụ
English
Formal and serious attire, usually worn during important ceremonies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
认真地打扮。鸡鸣外欲曙,新妇起严妆。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!