Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严声
Pinyin: yán shēng
Meanings: Stern voice or tone., Giọng nói nghiêm nghị, giọng điệu cứng rắn., ①声音严厉。[例]严声喝问。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 厂, 士
Chinese meaning: ①声音严厉。[例]严声喝问。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mệnh lệnh hoặc chỉ trích.
Example: 他用严声训斥了下属。
Example pinyin: tā yòng yán shēng xùn chì le xià shǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng giọng nghiêm nghị để khiển trách cấp dưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng nói nghiêm nghị, giọng điệu cứng rắn.
Nghĩa phụ
English
Stern voice or tone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
声音严厉。严声喝问
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!