Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严厉
Pinyin: yán lì
Meanings: Strict, severe, not lenient., Nghiêm khắc, không khoan nhượng., ①严肃而厉害;不宽容。[例]严厉的态度。[例]严厉的答复。[例]一副严厉而近于凶暴的面孔。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 厂, 万
Chinese meaning: ①严肃而厉害;不宽容。[例]严厉的态度。[例]严厉的答复。[例]一副严厉而近于凶暴的面孔。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 老师对他进行了严厉的批评。
Example pinyin: lǎo shī duì tā jìn xíng le yán lì de pī píng 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã phê bình anh ấy một cách nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiêm khắc, không khoan nhượng.
Nghĩa phụ
English
Strict, severe, not lenient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严肃而厉害;不宽容。严厉的态度。严厉的答复。一副严厉而近于凶暴的面孔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!