Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严刻

Pinyin: yán kè

Meanings: Quá nghiêm khắc, khắt khe., Excessively strict, harsh., 峻严酷。严厉的刑吠严峻的法令。[出处]《后汉书·崔髎传》“故严刑峻法,破奸轨之胆。”[例]若仍~,使直言者常获重谴;日日讲聚敛,使百姓生机愈困,则天下事不堪问矣。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十二章。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 厂, 亥, 刂

Chinese meaning: 峻严酷。严厉的刑吠严峻的法令。[出处]《后汉书·崔髎传》“故严刑峻法,破奸轨之胆。”[例]若仍~,使直言者常获重谴;日日讲聚敛,使百姓生机愈困,则天下事不堪问矣。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十二章。

Grammar: Là tính từ, thường mô tả thái độ hoặc yêu cầu của ai đó.

Example: 他的要求非常严刻。

Example pinyin: tā de yāo qiú fēi cháng yán kè 。

Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy rất khắt khe.

严刻
yán kè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá nghiêm khắc, khắt khe.

Excessively strict, harsh.

峻严酷。严厉的刑吠严峻的法令。[出处]《后汉书·崔髎传》“故严刑峻法,破奸轨之胆。”[例]若仍~,使直言者常获重谴;日日讲聚敛,使百姓生机愈困,则天下事不堪问矣。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十二章。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严刻 (yán kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung