Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严刑峻法
Pinyin: yán xíng jùn fǎ
Meanings: Luật pháp nghiêm khắc và hình phạt nặng nề., Strict laws and severe punishments., 犹言严刑峻法。严厉的刑吠严峻的法令。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 厂, 刂, 开, 夋, 山, 去, 氵
Chinese meaning: 犹言严刑峻法。严厉的刑吠严峻的法令。
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả môi trường pháp lý hà khắc.
Example: 这个地方实行严刑峻法。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shí xíng yán xíng jùn fǎ 。
Tiếng Việt: Nơi này áp dụng luật pháp nghiêm khắc và hình phạt nặng nề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật pháp nghiêm khắc và hình phạt nặng nề.
Nghĩa phụ
English
Strict laws and severe punishments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言严刑峻法。严厉的刑吠严峻的法令。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế