Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严刑峻制
Pinyin: yán xíng jùn zhì
Meanings: Severe punishment and harsh system., Hình phạt nghiêm khắc và chế độ hà khắc., ①极厉害残忍的刑法或刑罚。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 厂, 刂, 开, 夋, 山, 冂, 牛
Chinese meaning: ①极厉害残忍的刑法或刑罚。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán hệ thống độc tài.
Example: 那个朝代以严刑峻制闻名。
Example pinyin: nà ge cháo dài yǐ yán xíng jùn zhì wén míng 。
Tiếng Việt: Triều đại đó nổi tiếng vì hình phạt nghiêm khắc và chế độ hà khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình phạt nghiêm khắc và chế độ hà khắc.
Nghĩa phụ
English
Severe punishment and harsh system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极厉害残忍的刑法或刑罚
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế