Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严刑

Pinyin: yán xíng

Meanings: Hình phạt nghiêm khắc, tra tấn., Severe punishment, torture., ①严肃而冷峻。[例]一张严冷的脸。*②特别寒冷。[例]这几天特别严冷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 厂, 刂, 开

Chinese meaning: ①严肃而冷峻。[例]一张严冷的脸。*②特别寒冷。[例]这几天特别严冷。

Grammar: Dùng như danh từ, có thể kết hợp với động từ liên quan đến pháp luật.

Example: 古代常用严刑逼供。

Example pinyin: gǔ dài cháng yòng yán xíng bī gòng 。

Tiếng Việt: Thời xưa thường dùng hình phạt nghiêm khắc để ép cung.

严刑
yán xíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình phạt nghiêm khắc, tra tấn.

Severe punishment, torture.

严肃而冷峻。一张严冷的脸

特别寒冷。这几天特别严冷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严刑 (yán xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung