Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 严冬
Pinyin: yán dōng
Meanings: Mùa đông lạnh giá., Severe winter., ①严厉命令。[例]严令缉拿归案。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 厂, ⺀, 夂
Chinese meaning: ①严厉命令。[例]严令缉拿归案。
Grammar: Dùng như danh từ, mô tả thời tiết khắc nghiệt mùa đông.
Example: 今年的严冬让人难以忍受。
Example pinyin: jīn nián de yán dōng ràng rén nán yǐ rěn shòu 。
Tiếng Việt: Mùa đông năm nay lạnh đến mức khó chịu đựng nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùa đông lạnh giá.
Nghĩa phụ
English
Severe winter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严厉命令。严令缉拿归案
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!