Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严令

Pinyin: yán lìng

Meanings: Lệnh nghiêm khắc, mệnh lệnh cấm đoán khắt khe., Strict order/command., 律约束。严格要求自己。[出处]宋·陈亮《谢曾察院启》“严于律己,出而见之事功;心乎爱民,动必关夫治道。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 厂, 亽, 龴

Chinese meaning: 律约束。严格要求自己。[出处]宋·陈亮《谢曾察院启》“严于律己,出而见之事功;心乎爱民,动必关夫治道。”

Grammar: Dùng làm danh từ hoặc đôi khi đi kèm động từ để tăng cường sắc thái nghiêm trọng.

Example: 长官下达了严令。

Example pinyin: zhǎng guān xià dá le yán lìng 。

Tiếng Việt: Sĩ quan đã ban hành một lệnh nghiêm khắc.

严令
yán lìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh nghiêm khắc, mệnh lệnh cấm đoán khắt khe.

Strict order/command.

律约束。严格要求自己。[出处]宋·陈亮《谢曾察院启》“严于律己,出而见之事功;心乎爱民,动必关夫治道。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严令 (yán lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung