Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 严丝合缝

Pinyin: yán sī hé fèng

Meanings: Tightly and perfectly fitting, without any gaps., Chặt chẽ và hoàn hảo, không có kẽ hở., 指缝隙严密闭合。[出处]清·文康《儿女英雄传》第七回“外省的地平,多是用木板铺的,上面严丝合缝盖上,轻易看不出来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 厂, 亼, 口, 纟, 逢

Chinese meaning: 指缝隙严密闭合。[出处]清·文康《儿女英雄传》第七回“外省的地平,多是用木板铺的,上面严丝合缝盖上,轻易看不出来。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả văn bản hoặc kế hoạch kỹ lưỡng.

Example: 这份报告写得严丝合缝。

Example pinyin: zhè fèn bào gào xiě dé yán sī hé fèng 。

Tiếng Việt: Báo cáo này viết rất chặt chẽ và hoàn hảo.

严丝合缝
yán sī hé fèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặt chẽ và hoàn hảo, không có kẽ hở.

Tightly and perfectly fitting, without any gaps.

指缝隙严密闭合。[出处]清·文康《儿女英雄传》第七回“外省的地平,多是用木板铺的,上面严丝合缝盖上,轻易看不出来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

严丝合缝 (yán sī hé fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung