Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两面讨好

Pinyin: liǎng miàn tǎo hǎo

Meanings: Lấy lòng cả hai bên., Trying to please both sides., ①在两派之间摇摆或保持中间立场以讨好双方的人。[例]两面讨好,以求万全。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 从, 冂, 丆, 囬, 寸, 讠, 女, 子

Chinese meaning: ①在两派之间摇摆或保持中间立场以讨好双方的人。[例]两面讨好,以求万全。

Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội phức tạp.

Example: 他总是在会议上两面讨好。

Example pinyin: tā zǒng shì zài huì yì shàng liǎng miàn tǎo hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng cố gắng lấy lòng cả hai bên trong các cuộc họp.

两面讨好
liǎng miàn tǎo hǎo
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy lòng cả hai bên.

Trying to please both sides.

在两派之间摇摆或保持中间立场以讨好双方的人。两面讨好,以求万全

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两面讨好 (liǎng miàn tǎo hǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung