Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两面三刀

Pinyin: liǎng miàn sān dāo

Meanings: Người giả dối, nói một đằng làm một nẻo, lừa đảo cả hai phía., Deceitful person who says one thing but does another, deceiving both sides., 比喻居心不良,当面一套,背后一套。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“岂知他有两面三刀,向夫主厮搬调。”[例]你这~”的东西,我不稀罕。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 从, 冂, 丆, 囬, 二, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 比喻居心不良,当面一套,背后一套。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“岂知他有两面三刀,向夫主厮搬调。”[例]你这~”的东西,我不稀罕。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

Grammar: Thành ngữ này mang tính miêu tả tiêu cực về hành vi con người.

Example: 他是个两面三刀的小人。

Example pinyin: tā shì gè liǎng miàn sān dāo de xiǎo rén 。

Tiếng Việt: Anh ta là kẻ tiểu nhân hai mặt ba dao.

两面三刀
liǎng miàn sān dāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người giả dối, nói một đằng làm một nẻo, lừa đảo cả hai phía.

Deceitful person who says one thing but does another, deceiving both sides.

比喻居心不良,当面一套,背后一套。[出处]元·李行道《灰阑记》第二折“岂知他有两面三刀,向夫主厮搬调。”[例]你这~”的东西,我不稀罕。——清·曹雪芹《红楼梦》第六十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两面三刀 (liǎng miàn sān dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung