Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两都

Pinyin: liǎng dū

Meanings: Hai thủ đô (thường ám chỉ Tây Hán và Đông Hán thời cổ đại Trung Quốc)., The two capitals (often refers to the Western and Eastern Han in ancient China)., ①指东汉著名历史学家和辞赋家班固著的《两都赋》。两都指西汉的西都长安、东都洛阳。[例]衡乃拟班固《两都》作《二京赋》——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 从, 冂, 者, 阝

Chinese meaning: ①指东汉著名历史学家和辞赋家班固著的《两都赋》。两都指西汉的西都长安、东都洛阳。[例]衡乃拟班固《两都》作《二京赋》——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Dùng như danh từ, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào phù hợp với câu.

Example: 历史上著名的两都是长安和洛阳。

Example pinyin: lì shǐ shàng zhù míng de liǎng dōu shì cháng ān hé luò yáng 。

Tiếng Việt: Hai đô thị nổi tiếng trong lịch sử là Trường An và Lạc Dương.

两都
liǎng dū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai thủ đô (thường ám chỉ Tây Hán và Đông Hán thời cổ đại Trung Quốc).

The two capitals (often refers to the Western and Eastern Han in ancient China).

指东汉著名历史学家和辞赋家班固著的《两都赋》。两都指西汉的西都长安、东都洛阳。衡乃拟班固《两都》作《二京赋》——《后汉书·张衡传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两都 (liǎng dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung