Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两部鼓吹
Pinyin: liǎng bù gǔ chuī
Meanings: Hai nhóm cổ vũ hoặc tán dương., Two groups cheering or praising., 鼓吹古时仪仗乐队的器乐合奏。两部器乐合奏。特指蛙鸣。[出处]《南齐书·孔稚珪传》“门庭之内,草莱不剪,中有蛙鸣,或问之曰‘欲为陈蕃乎?’稚珪笑曰‘我以此当两部鼓吹,何必期效仲举’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 一, 从, 冂, 咅, 阝, 壴, 支, 口, 欠
Chinese meaning: 鼓吹古时仪仗乐队的器乐合奏。两部器乐合奏。特指蛙鸣。[出处]《南齐书·孔稚珪传》“门庭之内,草莱不剪,中有蛙鸣,或问之曰‘欲为陈蕃乎?’稚珪笑曰‘我以此当两部鼓吹,何必期效仲举’”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả một tình huống mà hai bên đều ủng hộ hoặc ca ngợi điều gì đó.
Example: 他们的计划得到了两部鼓吹。
Example pinyin: tā men de jì huà dé dào le liǎng bù gǔ chuī 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của họ nhận được sự cổ vũ từ hai phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai nhóm cổ vũ hoặc tán dương.
Nghĩa phụ
English
Two groups cheering or praising.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓吹古时仪仗乐队的器乐合奏。两部器乐合奏。特指蛙鸣。[出处]《南齐书·孔稚珪传》“门庭之内,草莱不剪,中有蛙鸣,或问之曰‘欲为陈蕃乎?’稚珪笑曰‘我以此当两部鼓吹,何必期效仲举’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế