Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两相情原
Pinyin: liǎng xiāng qíng yuàn
Meanings: Hai bên đều có tình cảm và đồng thuận với nhau., Both parties have feelings for each other and are mutually consenting., 指双方互相愿意。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 一, 从, 冂, 木, 目, 忄, 青, 厂, 小, 白
Chinese meaning: 指双方互相愿意。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh hôn nhân hoặc thỏa thuận giữa hai bên tự nguyện.
Example: 他们的结合是两相情原的结果。
Example pinyin: tā men de jié hé shì liǎng xiāng qíng yuán de jié guǒ 。
Tiếng Việt: Việc họ kết hợp với nhau là kết quả của sự đồng thuận và tình cảm từ cả hai phía.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên đều có tình cảm và đồng thuận với nhau.
Nghĩa phụ
English
Both parties have feelings for each other and are mutually consenting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指双方互相愿意。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế