Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两湖

Pinyin: liǎng hú

Meanings: Hunan and Hubei (two provinces in central China)., Hồ Nam và Hồ Bắc (hai tỉnh ở miền Trung Trung Quốc)., ①指湖北和湖南。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 从, 冂, 氵, 胡

Chinese meaning: ①指湖北和湖南。

Grammar: Dùng để chỉ hai tỉnh của Trung Quốc, thường xuất hiện trong các bài viết về địa lý hoặc lịch sử.

Example: 两湖地区以美食闻名。

Example pinyin: liǎng hú dì qū yǐ měi shí wén míng 。

Tiếng Việt: Khu vực Hồ Nam và Hồ Bắc nổi tiếng với ẩm thực.

两湖
liǎng hú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồ Nam và Hồ Bắc (hai tỉnh ở miền Trung Trung Quốc).

Hunan and Hubei (two provinces in central China).

指湖北和湖南

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两湖 (liǎng hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung