Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两清
Pinyin: liǎng qīng
Meanings: Hai bên thanh toán xong, không còn nợ nần gì nữa., Both parties have settled their accounts, no debts remaining., ①借贷或买卖双方款物已经结清,手续已经办完。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 从, 冂, 氵, 青
Chinese meaning: ①借贷或买卖双方款物已经结清,手续已经办完。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc giao dịch cá nhân.
Example: 我们之间的账目已经两清了。
Example pinyin: wǒ men zhī jiān de zhàng mù yǐ jīng liǎng qīng le 。
Tiếng Việt: Sổ sách giữa chúng tôi đã được thanh toán hết, không còn nợ nần gì nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên thanh toán xong, không còn nợ nần gì nữa.
Nghĩa phụ
English
Both parties have settled their accounts, no debts remaining.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借贷或买卖双方款物已经结清,手续已经办完
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!