Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两汉

Pinyin: liǎng hàn

Meanings: The two Han dynasties (Western Han and Eastern Han)., Hai triều đại nhà Hán (Tây Hán và Đông Hán)., ①指西汉和东汉(1066—221B。C。)

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 从, 冂, 又, 氵

Chinese meaning: ①指西汉和东汉(1066—221B。C。)

Grammar: Chỉ hai triều đại thuộc nhà Hán, thường gặp trong văn bản lịch sử.

Example: 两汉时期是中国历史上的一个重要阶段。

Example pinyin: liǎng hàn shí qī shì zhōng guó lì shǐ shàng de yí gè zhòng yào jiē duàn 。

Tiếng Việt: Thời kỳ hai nhà Hán là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

两汉
liǎng hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai triều đại nhà Hán (Tây Hán và Đông Hán).

The two Han dynasties (Western Han and Eastern Han).

指西汉和东汉(1066—221B。C。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两汉 (liǎng hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung