Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两次三番

Pinyin: liǎng cì sān fān

Meanings: Repeatedly, over and over again., Nhiều lần, lặp đi lặp lại nhiều lần., 多次,好几次。[出处]元·关汉卿《绯衣梦》第三折“你看这个苍蝇两次三番落在这笔尖儿上。”[例]到而今,~添忧虑,终日昏迷。——《白雪遗音·马头调·长远计》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 从, 冂, 冫, 欠, 二, 田, 釆

Chinese meaning: 多次,好几次。[出处]元·关汉卿《绯衣梦》第三折“你看这个苍蝇两次三番落在这笔尖儿上。”[例]到而今,~添忧虑,终日昏迷。——《白雪遗音·马头调·长远计》。

Grammar: Diễn tả việc lặp lại hành động nhiều lần, thường mang ý nhấn mạnh sự kiên nhẫn đang giảm dần.

Example: 老师已经两次三番地提醒他要注意听讲。

Example pinyin: lǎo shī yǐ jīng liǎng cì sān fān dì tí xǐng tā yào zhù yì tīng jiǎng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã nhắc nhở anh ta chú ý nghe giảng nhiều lần rồi.

两次三番
liǎng cì sān fān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều lần, lặp đi lặp lại nhiều lần.

Repeatedly, over and over again.

多次,好几次。[出处]元·关汉卿《绯衣梦》第三折“你看这个苍蝇两次三番落在这笔尖儿上。”[例]到而今,~添忧虑,终日昏迷。——《白雪遗音·马头调·长远计》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...