Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两栖动物
Pinyin: liǎng qī dòng wù
Meanings: Động vật lưỡng cư (sống được cả dưới nước và trên cạn)., Amphibians (animals that can live both in water and on land)., ①习惯于或适应于在陆地和在水中两处都能生活的动物(如某些蛇)或植物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 从, 冂, 木, 西, 云, 力, 勿, 牛
Chinese meaning: ①习惯于或适应于在陆地和在水中两处都能生活的动物(如某些蛇)或植物。
Grammar: Thuật ngữ sinh học, chỉ những loài động vật vừa sống dưới nước vừa sống trên cạn.
Example: 青蛙是一种常见的两栖动物。
Example pinyin: qīng wā shì yì zhǒng cháng jiàn de liǎng qī dòng wù 。
Tiếng Việt: Ếch là một loài động vật lưỡng cư phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Động vật lưỡng cư (sống được cả dưới nước và trên cạn).
Nghĩa phụ
English
Amphibians (animals that can live both in water and on land).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
习惯于或适应于在陆地和在水中两处都能生活的动物(如某些蛇)或植物
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế