Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两曹

Pinyin: liǎng cáo

Meanings: Two different places or departments (ancient usage)., Hai nơi hoặc hai bộ phận khác nhau (cách dùng cổ)., ①原告与被告。也作“两造”。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 一, 从, 冂, 日, 曲

Chinese meaning: ①原告与被告。也作“两造”。

Grammar: Chủ yếu được tìm thấy trong văn bản cổ, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代官制中的两曹指的是不同部门。

Example pinyin: gǔ dài guān zhì zhōng de liǎng cáo zhǐ de shì bù tóng bù mén 。

Tiếng Việt: Trong chế độ quan lại thời xưa, 'hai tào' ám chỉ các bộ phận khác nhau.

两曹
liǎng cáo
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai nơi hoặc hai bộ phận khác nhau (cách dùng cổ).

Two different places or departments (ancient usage).

原告与被告。也作“两造”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两曹 (liǎng cáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung