Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两旁
Pinyin: liǎng páng
Meanings: Both sides., Hai bên cạnh., ①两侧。[例]街道两旁。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 从, 冂, 丷, 亠, 冖, 方
Chinese meaning: ①两侧。[例]街道两旁。
Grammar: Thường được dùng để chỉ vị trí hai bên của một đối tượng, chẳng hạn như đường đi, sông ngòi...
Example: 道路两旁种满了树。
Example pinyin: dào lù liǎng páng zhǒng mǎn le shù 。
Tiếng Việt: Hai bên đường trồng đầy cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên cạnh.
Nghĩa phụ
English
Both sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两侧。街道两旁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!