Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两手
Pinyin: liǎng shǒu
Meanings: Two hands; simultaneously two ways., Hai tay, song song hai cách.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 从, 冂, 手
Grammar: Khi chỉ hành động, thường mang ý nghĩa tiến hành đồng thời hai việc.
Example: 他两手准备,以防万一。
Example pinyin: tā liǎng shǒu zhǔn bèi , yǐ fáng wàn yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy chuẩn bị hai phương án đề phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai tay, song song hai cách.
Nghĩa phụ
English
Two hands; simultaneously two ways.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!