Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两手空空
Pinyin: liǎng shǒu kōng kōng
Meanings: Tay không, không có gì cả (không đạt được kết quả nào)., Empty-handed, having achieved nothing., 形容人手头很紧,一个钱也没有。[出处]清·袁枚《子不语》卷二十三我客死于此,两手空空,……。”[例]你知道我做公债亏得一塌糊涂,差不多~了。——茅盾《子夜》八。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 从, 冂, 手, 工, 穴
Chinese meaning: 形容人手头很紧,一个钱也没有。[出处]清·袁枚《子不语》卷二十三我客死于此,两手空空,……。”[例]你知道我做公债亏得一塌糊涂,差不多~了。——茅盾《子夜》八。
Grammar: Thường dùng để diễn tả tình trạng thất bại hoặc không thu được kết quả mong muốn.
Example: 他忙了一天,最后却两手空空。
Example pinyin: tā máng le yì tiān , zuì hòu què liǎng shǒu kōng kōng 。
Tiếng Việt: Anh ta bận rộn cả ngày, nhưng cuối cùng lại tay trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tay không, không có gì cả (không đạt được kết quả nào).
Nghĩa phụ
English
Empty-handed, having achieved nothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人手头很紧,一个钱也没有。[出处]清·袁枚《子不语》卷二十三我客死于此,两手空空,……。”[例]你知道我做公债亏得一塌糊涂,差不多~了。——茅盾《子夜》八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế