Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两情两愿
Pinyin: liǎng qíng liǎng yuàn
Meanings: Cả hai bên đều tình nguyện và đồng ý., Both parties are willing and agree with each other., ①(北方口语)∶两相情愿。[例]他们是两情两愿。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 一, 从, 冂, 忄, 青, 原, 心
Chinese meaning: ①(北方口语)∶两相情愿。[例]他们是两情两愿。
Grammar: Thường được dùng khi nói về việc hai bên cùng đồng thuận, chẳng hạn như trong hôn nhân hay hợp đồng.
Example: 这段婚姻是两情两愿的,并非强迫。
Example pinyin: zhè duàn hūn yīn shì liǎng qíng liǎng yuàn de , bìng fēi qiǎng pò 。
Tiếng Việt: Cuộc hôn nhân này là do cả hai tự nguyện, không phải bị ép buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả hai bên đều tình nguyện và đồng ý.
Nghĩa phụ
English
Both parties are willing and agree with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(北方口语)∶两相情愿。他们是两情两愿
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế