Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两岸
Pinyin: liǎng àn
Meanings: Hai bờ sông, hai bên bờ., Both banks of a river, two sides.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 从, 冂, 厈, 山
Grammar: Mô tả vị trí địa lý, thường kết hợp với từ chỉ địa hình.
Example: 小河的两岸风景很美。
Example pinyin: xiǎo hé de liǎng àn fēng jǐng hěn měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh hai bên bờ con sông rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bờ sông, hai bên bờ.
Nghĩa phụ
English
Both banks of a river, two sides.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!