Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 两小无猜
Pinyin: liǎng xiǎo wú cāi
Meanings: Two innocent children without any suspicion or misunderstanding., Hai đứa trẻ vô tư không có sự nghi ngờ hay hiểu lầm., 猜猜疑。男女小时候在一起玩耍,没有猜疑。[出处]唐·李白《长干行》诗“同居长干里,两小无嫌猜。”[例]翁有女,小字江城,与生同甲,时皆八、九岁,~,日共嬉戏。——清·蒲松龄《聊斋志异·江城》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 从, 冂, 小, 尢, 犭, 青
Chinese meaning: 猜猜疑。男女小时候在一起玩耍,没有猜疑。[出处]唐·李白《长干行》诗“同居长干里,两小无嫌猜。”[例]翁有女,小字江城,与生同甲,时皆八、九岁,~,日共嬉戏。——清·蒲松龄《聊斋志异·江城》。
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để mô tả mối quan hệ trong sáng giữa hai người thường là thời thơ ấu.
Example: 他们从小一起长大,真是两小无猜。
Example pinyin: tā men cóng xiǎo yì qǐ zhǎng dà , zhēn shì liǎng xiǎo wú cāi 。
Tiếng Việt: Họ lớn lên cùng nhau từ nhỏ, thật sự là hai đứa trẻ vô tư không mảy may nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai đứa trẻ vô tư không có sự nghi ngờ hay hiểu lầm.
Nghĩa phụ
English
Two innocent children without any suspicion or misunderstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猜猜疑。男女小时候在一起玩耍,没有猜疑。[出处]唐·李白《长干行》诗“同居长干里,两小无嫌猜。”[例]翁有女,小字江城,与生同甲,时皆八、九岁,~,日共嬉戏。——清·蒲松龄《聊斋志异·江城》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế