Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两口子

Pinyin: liǎng kǒu zi

Meanings: Vợ chồng, đôi vợ chồng., Couple, husband and wife.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 从, 冂, 口, 子

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, thường dùng trong văn nói thân mật.

Example: 他们是恩爱的两口子。

Example pinyin: tā men shì ēn ài de liǎng kǒu zǐ 。

Tiếng Việt: Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.

两口子
liǎng kǒu zi
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ chồng, đôi vợ chồng.

Couple, husband and wife.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

两口子 (liǎng kǒu zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung