Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丢眉弄色
Pinyin: diū méi nòng sè
Meanings: Ra vẻ gợi cảm hoặc quyến rũ bằng ánh mắt và sắc mặt., To appear seductive or alluring through eye movements and facial expressions., ①做眉眼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 丿, 去, 目, 廾, 王, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①做眉眼。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi của phụ nữ nhằm thu hút sự chú ý của nam giới.
Example: 那女子在男人面前丢眉弄色。
Example pinyin: nà nǚ zǐ zài nán rén miàn qián diū méi nòng sè 。
Tiếng Việt: Người phụ nữ kia tỏ ra quyến rũ trước mặt đàn ông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra vẻ gợi cảm hoặc quyến rũ bằng ánh mắt và sắc mặt.
Nghĩa phụ
English
To appear seductive or alluring through eye movements and facial expressions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做眉眼
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế