Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢眉丢眼

Pinyin: diū méi diū yǎn

Meanings: Nháy mắt, ra dấu bằng mắt có ý đồ riêng., To wink or signal with the eyes for ulterior motives., ①用目光挑逗传情。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 丿, 去, 目, 艮

Chinese meaning: ①用目光挑逗传情。

Grammar: Động từ hai âm tiết lặp lại, nhấn mạnh hành động nháy mắt liên tục hoặc có mục đích đặc biệt.

Example: 她喜欢对男生丢眉丢眼。

Example pinyin: tā xǐ huan duì nán shēng diū méi diū yǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích nháy mắt với các chàng trai.

丢眉丢眼
diū méi diū yǎn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nháy mắt, ra dấu bằng mắt có ý đồ riêng.

To wink or signal with the eyes for ulterior motives.

用目光挑逗传情

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...