Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢盔卸甲

Pinyin: diū kuī xiè jiǎ

Meanings: To flee in panic, abandoning armor and helmets., Bỏ chạy tán loạn (trong chiến tranh), ①扔掉。[例]丢掉一双旧鞋。[例]丢掉幻想。*②丢失。[例]我丢掉了一块表。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 丿, 去, 灰, 皿, 卩, 𦈢, 甲

Chinese meaning: ①扔掉。[例]丢掉一双旧鞋。[例]丢掉幻想。*②丢失。[例]我丢掉了一块表。

Grammar: Thành ngữ, xuất phát từ ngữ cảnh chiến tranh, nay dùng rộng rãi để mô tả sự tháo chạy hỗn loạn.

Example: 敌军丢盔卸甲,仓皇逃跑。

Example pinyin: dí jūn diū kuī xiè jiǎ , cāng huáng táo pǎo 。

Tiếng Việt: Quân địch hoảng loạn bỏ chạy, vứt lại giáp trụ.

丢盔卸甲
diū kuī xiè jiǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ chạy tán loạn (trong chiến tranh)

To flee in panic, abandoning armor and helmets.

扔掉。丢掉一双旧鞋。丢掉幻想

丢失。我丢掉了一块表

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丢盔卸甲 (diū kuī xiè jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung