Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢掉

Pinyin: diū diào

Meanings: To lose, to drop., Làm mất, đánh rơi, ①放开手;撒手不管。[例]他丢手不管了。*②交给他人。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 去, 卓, 扌

Chinese meaning: ①放开手;撒手不管。[例]他丢手不管了。*②交给他人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, gần nghĩa với '丢失', nhưng mang tính chủ động hơn.

Example: 他不小心把钥匙丢掉了。

Example pinyin: tā bù xiǎo xīn bǎ yào shi diū diào le 。

Tiếng Việt: Anh ấy không cẩn thận làm mất chìa khóa.

丢掉
diū diào
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm mất, đánh rơi

To lose, to drop.

放开手;撒手不管。他丢手不管了

交给他人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...