Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢手

Pinyin: diū shǒu

Meanings: Buông tay, ngừng làm, To let go, to stop doing something., ①(西南方言)∶放心。[例]得到这个好消息,我就丢心落肠,不再挂念了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 去, 手

Chinese meaning: ①(西南方言)∶放心。[例]得到这个好消息,我就丢心落肠,不再挂念了。

Grammar: Động từ, thường sử dụng trong văn cảnh khuyên nhủ hoặc phê phán việc từ bỏ nhiệm vụ.

Example: 遇到困难就丢手不干是不对的。

Example pinyin: yù dào kùn nán jiù diū shǒu bù gān shì bú duì de 。

Tiếng Việt: Gặp khó khăn mà bỏ cuộc thì không đúng.

丢手
diū shǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buông tay, ngừng làm

To let go, to stop doing something.

(西南方言)∶放心。得到这个好消息,我就丢心落肠,不再挂念了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丢手 (diū shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung