Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢心落肠

Pinyin: diū xīn luò cháng

Meanings: Lo lắng đến mức ăn không yên ngủ không ngon., To worry so much that one cannot eat or sleep well., ①(西南方言)∶放心。[例]得到这个好消息,我就丢心落肠,不再挂念了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 丿, 去, 心, 洛, 艹, 月

Chinese meaning: ①(西南方言)∶放心。[例]得到这个好消息,我就丢心落肠,不再挂念了。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến hơn, mô tả trạng thái tâm lý căng thẳng, lo lắng.

Example: 孩子一直没回家,妈妈急得丢心落肠。

Example pinyin: hái zi yì zhí méi huí jiā , mā ma jí dé diū xīn luò cháng 。

Tiếng Việt: Con cái vẫn chưa về nhà, mẹ lo lắng đến mức ăn không yên ngủ không ngon.

丢心落肠
diū xīn luò cháng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng đến mức ăn không yên ngủ không ngon.

To worry so much that one cannot eat or sleep well.

(西南方言)∶放心。得到这个好消息,我就丢心落肠,不再挂念了

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...