Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢尽脸面

Pinyin: diū jìn liǎn miàn

Meanings: Mất hết thể diện, To completely lose face., ①丧失尽尊严、体面或荣誉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 丿, 去, ⺀, 尺, 佥, 月, 丆, 囬

Chinese meaning: ①丧失尽尊严、体面或荣誉。

Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh mức độ cao nhất của việc mất mặt ('尽' - hoàn toàn).

Example: 他在众人面前撒谎,真是丢尽脸面。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián sā huǎng , zhēn shì diū jìn liǎn miàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói dối trước mặt mọi người, thật sự mất hết thể diện.

丢尽脸面
diū jìn liǎn miàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất hết thể diện

To completely lose face.

丧失尽尊严、体面或荣誉

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丢尽脸面 (diū jìn liǎn miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung