Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丢卒保车
Pinyin: diū zú bǎo jū
Meanings: Hy sinh cái nhỏ để bảo vệ cái lớn, To sacrifice the small to protect the large., 原是象棋术语。[又]比喻丢掉次要的,保住主要的。[出处]京剧《龙江颂》第一场“为了堵江救旱,我们是会损失一些,这照我们下棋的说法,就叫做‘丢卒保车’。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丿, 去, 十, 亻, 呆, 车
Chinese meaning: 原是象棋术语。[又]比喻丢掉次要的,保住主要的。[出处]京剧《龙江颂》第一场“为了堵江救旱,我们是会损失一些,这照我们下棋的说法,就叫做‘丢卒保车’。”
Grammar: Thành ngữ chiến lược, ý nghĩa bắt nguồn từ cờ vua/cờ tướng, biểu thị sự ưu tiên trong việc ra quyết định.
Example: 他宁愿丢卒保车,也不愿让整个计划失败。
Example pinyin: tā nìng yuàn diū zú bǎo jū , yě bú yuàn ràng zhěng gè jì huà shī bài 。
Tiếng Việt: Anh ấy thà hy sinh phần nhỏ còn hơn để cả kế hoạch thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh cái nhỏ để bảo vệ cái lớn
Nghĩa phụ
English
To sacrifice the small to protect the large.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原是象棋术语。[又]比喻丢掉次要的,保住主要的。[出处]京剧《龙江颂》第一场“为了堵江救旱,我们是会损失一些,这照我们下棋的说法,就叫做‘丢卒保车’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế