Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢人现眼

Pinyin: diū rén xiàn yǎn

Meanings: To lose face and be ridiculed in public., Mất mặt và bị chê cười trước đám đông, 丢脸,出丑。[出处]杨朔《春子姑娘》“你看我弄的婆家婆家不要,娘家娘家讨厌,丢人现眼的,哪有脸见她!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丿, 去, 人, 王, 见, 目, 艮

Chinese meaning: 丢脸,出丑。[出处]杨朔《春子姑娘》“你看我弄的婆家婆家不要,娘家娘家讨厌,丢人现眼的,哪有脸见她!”

Grammar: Thành ngữ, bao gồm 2 phần: '丢人' (mất mặt) + '现眼' (bị nhìn thấy). Thường dùng trong các tình huống bị chỉ trích công khai.

Example: 在大家面前说错话真是丢人现眼。

Example pinyin: zài dà jiā miàn qián shuō cuò huà zhēn shì diū rén xiàn yǎn 。

Tiếng Việt: Nói sai trước mọi người thật là mất mặt.

丢人现眼
diū rén xiàn yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất mặt và bị chê cười trước đám đông

To lose face and be ridiculed in public.

丢脸,出丑。[出处]杨朔《春子姑娘》“你看我弄的婆家婆家不要,娘家娘家讨厌,丢人现眼的,哪有脸见她!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丢人现眼 (diū rén xiàn yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung