Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢三落四

Pinyin: diū sān là sì

Meanings: Làm việc đãng trí, hay quên., To be absent-minded and forgetful., 形容做事马虎粗心,不是丢了这个,就是忘了那个。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“咱们家没人,俗语说的‘夯雀儿先飞’,省的临时丢三落四的不齐全,令人笑话。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 丿, 去, 一, 二, 洛, 艹, 儿, 囗

Chinese meaning: 形容做事马虎粗心,不是丢了这个,就是忘了那个。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“咱们家没人,俗语说的‘夯雀儿先飞’,省的临时丢三落四的不齐全,令人笑话。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách hay hành động của một người. Đây là thành ngữ cố định bốn chữ.

Example: 他总是丢三落四的,不是忘了带书就是忘了带钥匙。

Example pinyin: tā zǒng shì diū sān là sì de , bú shì wàng le dài shū jiù shì wàng le dài yào shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng đãng trí, không quên mang sách thì quên mang chìa khóa.

丢三落四
diū sān là sì
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc đãng trí, hay quên.

To be absent-minded and forgetful.

形容做事马虎粗心,不是丢了这个,就是忘了那个。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十七回“咱们家没人,俗语说的‘夯雀儿先飞’,省的临时丢三落四的不齐全,令人笑话。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...