Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢三拉四

Pinyin: diū sān là sì

Meanings: Làm việc thiếu cẩn thận, hay quên hoặc bỏ sót nhiều thứ., Being careless, often forgetting or omitting things., 形容做事马虎粗心,不是丢了这个,就是忘了那个。同丢三落四”。[出处]刘白羽《一个温暖的雪夜》“老是这样死活不顾,老是这样丢三拉四,这毛病什么时候能改改!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丿, 去, 一, 二, 扌, 立, 儿, 囗

Chinese meaning: 形容做事马虎粗心,不是丢了这个,就是忘了那个。同丢三落四”。[出处]刘白羽《一个温暖的雪夜》“老是这样死活不顾,老是这样丢三拉四,这毛病什么时候能改改!”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán sự bất cẩn.

Example: 他做事总是丢三拉四的。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì diū sān lā sì de 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng thiếu cẩn thận, hay quên.

丢三拉四
diū sān là sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc thiếu cẩn thận, hay quên hoặc bỏ sót nhiều thứ.

Being careless, often forgetting or omitting things.

形容做事马虎粗心,不是丢了这个,就是忘了那个。同丢三落四”。[出处]刘白羽《一个温暖的雪夜》“老是这样死活不顾,老是这样丢三拉四,这毛病什么时候能改改!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丢三拉四 (diū sān là sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung