Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢三忘四

Pinyin: diū sān wàng sì

Meanings: Forgetful and careless (describes someone who is absent-minded or sloppy)., Hay quên, thiếu sót nhiều thứ (mô tả người hay quên hoặc cẩu thả), ①制造(螺帽等)内螺纹的刀具,为硬化工具钢制成的一种阳纹螺杆,杆上开槽,使具有切割刃口。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 丿, 去, 一, 二, 亡, 心, 儿, 囗

Chinese meaning: ①制造(螺帽等)内螺纹的刀具,为硬化工具钢制成的一种阳纹螺杆,杆上开槽,使具有切割刃口。

Grammar: Thành ngữ cố định, không tách rời. Dùng để phê phán hoặc nhận xét về thói quen của ai đó.

Example: 他做事总是丢三忘四。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì diū sān wàng sì 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng quên trước quên sau.

丢三忘四
diū sān wàng sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay quên, thiếu sót nhiều thứ (mô tả người hay quên hoặc cẩu thả)

Forgetful and careless (describes someone who is absent-minded or sloppy).

制造(螺帽等)内螺纹的刀具,为硬化工具钢制成的一种阳纹螺杆,杆上开槽,使具有切割刃口

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丢三忘四 (diū sān wàng sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung